Ram hỗ trợ | 2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP) * Hỗ trợ Hyper DIMM cho đặc tính riêng của từng CPU. |
Kiểu Sockets Supported | Intel® Socket 1150 for 4th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Hỗ trợ Intel® 22 nm CPU Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 * hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo tăng cường 2,0 phụ thuộc vào các loại CPU. |
Chipset | Intel® H81 |
Đồ họa | Bộ xử lý đồ họa tích hợp hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng DVI/RGB – Hỗ trợ DVI với độ phân giải tối đa. 1920 x 1200 @ 60 Hz – Hỗ trợ RGB với. độ phân giải tối đa 1920 x 1200 @ 60 Hz Bộ nhớ chia sẻ tối đa 1024 MB Hỗ trợ đồ họa Intel® InTru™ 3D, Quick Sync Video, Công nghệ video HD , Insider™ |
khe cắm mở rộng | 1 x PCIe x16 2 x PCIe 2.0 x1 |
LAN | Realtek® 8111G, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN |
Âm thanh | Realtek® ALC887 8-kênh CODEC Âm thanh HD *2 – Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước |
Operating System Support | Windows® 8 Windows® 7 |
Cổng I / O phía sau | 1 x bàn phím PS / 2 (màu tím) 1 x chuột PS / 2 (màu xanh) 1 x DVI 1 x D-Sub 1 x cổng LAN (RJ45) 2 x USB 3.1 Gen 1 (màu xanh) 2 x USB 2.0 3 x giắc cắm âm thanh |
Cổng I/O ở trong | 2 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 2 x kết nối SATA 6Gb / s 2 x kết nối SATA 3Gb / s 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân) 1 x kết nối Chassis Fan (1 x 4 chân) 1 cổng S/PDIF out header(s) 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x Bộ kết nối loa nội bộ 1 x Đầu cắm mặt trước 1 x chân nối Clear CMOS |
Chuẩn thiết kế ATX | Dạng thiết kế uATX 8.9 inch x 6.9 inch ( 22.6 cm x 17.5 cm ) |