Hệ điều hành | Ubuntu |
Chipset | Intel B250 Chipset |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i3, 7100 processor, 3 MB, 3.9 GHz |
Ram | 4GB DDR4 2400 Mhz |
Ổ cứng | SATA HDD 1TB , 7.200 rpm |
Card Đồ họa | Intel HD Graphic 630 |
Đĩa quang | Có (Đọc – Ghi) |
Âm thanh | Waves MaxxAudio Pro |
Cổng giao tiếp mạng | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | 2 USB 2.0; 2 Internal USB 2.0; 4 USB 3.1 Gen 1; Display Port 1.2; HDMI; VGA; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack |
Khe cắm mở rộng | 1 PCIe x16, 3 PCIe x1 |
Bàn phím và chuột | USB bàn phím và USB chuột |
Kích thước | 9.7 x 29.2 x 29 cm (W x H x D) |
Trọng lượng | 5.14 kg |
Bảo hành | 12 tháng |