Màu sắc |
Đen |
Hệ điều hành |
Linux |
Chipset |
Integrated Intel CPU |
CPU |
Intel Celeron, N3350 Processor, 2M Cache, 1.10 GHz up to 2.40 GHz |
Ram |
4GB DDR4 2133 Mhz |
Ổ cứng (HDD/SSD) |
SATA HDD 500GB , 5.400 rpm |
Size màn hình |
15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels), Anti-Glare Panel |
Cảm ứng màn hình |
Không |
Card đồ họa (VGA) |
Intel HD Graphics 500 |
Âm thanh |
2.0 High Definition Audio |
Bảo mật |
Không |
Đĩa quang (DVD) |
Không |
Giao tiếp mạng Lan |
10/100/1000 Mbps Ethernet LAN, Bluetooth 4.1, Integrated 802.11 ac |
Cổng giao tiếp |
2 USB 2.0; 1 USB 3.0; HDMI; 1 RJ45; 1 COMBO audio jack |
Khe thẻ nhớ |
SD Media Card Reader |
Webcam |
VGA/HD Web Camera |
PIN/Battery |
Li-Ion 2 Cell |
Thiết kế |
Nhựa – kim loại |
Kích thước |
381.6 x 259 x 21.6 mm (W x D x H) |
Trọng lượng |
2 kg |
Hãng sản xuất |
Acer |
Bảo hành |
12 tháng |