Màu sắc | Đen |
Hệ điều hành | Linux |
Chipset | Integrated Intel CPU |
CPU | Intel Pentium, N4200 Processor 2 MB , 1.10 GHz up to 2.5 GHz |
Ram | 4GB DDR3L 1600MHz |
Ổ cứng (HDD/SSD) | SATA HDD 500GB , 5.400 rpm |
Size màn hình | 14 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng màn hình | Không |
Card đồ họa (VGA) | Intel HD Graphics 505 |
Âm thanh | Integrated Hi-Definition Audio |
Bảo mật | Không |
Đĩa quang (DVD) | Có (Đọc – Ghi) |
Giao tiếp mạng Lan | 10/100/1000 Mbps Ethernet LAN , 802.11b/g/n/ac + Bluetooth v4.0 |
Cổng giao tiếp | 1 USB 2.0; 2 USB 3.0; 1 HDMI; 1 Combo audio/microphone jack |
Khe thẻ nhớ | Card Reader |
Webcam | HD webcam |
PIN/Battery | Li-Ion 4 Cell |
Thiết kế | Nhựa – kim loại |
Kích thước | 345 x 243 x 23.35 mm (W x D x H) |
Trọng lượng | 2 kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 12 tháng |