Hệ điều hành |
Ubuntu |
Chipset |
Intel H370 Chipset |
Bộ xử lý (CPU) |
Intel Core i3, 8100 Processor, 6M Cache, 3.60 GHz |
Ram |
4GB DDR4 2666 Mhz |
Ổ cứng |
SATA HDD 1TB , 7.200 rpm |
Card Đồ họa |
Intel UHD Graphics 630 |
Đĩa quang |
Có (Đọc – Ghi) |
Âm thanh |
Waves MaxxAudio Pro |
Cổng giao tiếp mạng |
Integrated Realtek RTL8111HSD-CG Ethernet LAN 10/100/1000 |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị |
4 USB 2.0; 4 USB 3.1 Gen 1; 1 DP; 1 HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack |
Khe cắm mở rộng |
1 Full Height PCIe x16 3 Full Height PCIe x1 |
Khe thẻ nhớ |
SD card slot |
Bàn phím và chuột |
Dell Wired Mouse & Keyboard |
Kích thước |
9.26 x 29.2 x 29 cm (W x D x H) |
Trọng lượng |
5.26 kg |
Bảo hành |
12 tháng |